๑๑۩۞۩๑๑MÁI NHÀ TÌNH BẠN ๑๑۩۞۩๑๑
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.


Mọi người cùng nhau xây dựng forum ngày càng vững mạnh nha!
 
Trang ChínhLatest imagesTìm kiếmĐăng kýĐăng Nhập

 

 Các màu kết tủa!

Go down 
Tác giảThông điệp
admin
Cảnh Sát Giao Thông
Cảnh Sát Giao Thông
admin


Tổng số bài gửi : 124
Join date : 28/07/2011
Đến từ Đến từ : huế

Các màu kết tủa! Empty
Bài gửiTiêu đề: Các màu kết tủa!   Các màu kết tủa! I_icon_minitimeThu Jul 28, 2011 9:25 pm

cái này cự kì hữu ích, đặc biệt trong việc nhận biết, mọi người bổ xung thêm nha
Kim loại kiềm và kiềm thổ
1. KMnO4: tinh thể màu đỏ tím.
2. K2MnO4: lục thẫm
3. NaCl: không màu, nhưng muối ăn có màu trắng là do có lẫn MgCl2 và CaCl2
4. Ca(OH)2: ít tan kết tủa trắng
5. CaC2O4 : trắng
Nhôm
6. Al2O3: màu trắng
7. AlCl3: dung dịch ko mà, tinh thể màu trắng, thường ngả màu vàng nhạt vì lẫn FeCl3
8. Al(OH)3: kết tủa trắng
9. Al2(SO4)3: màu trắng.
Sắt
10. Fe: màu trắng xám
11. FeS: màu đen
12. Fe(OH)2: kết tủa trắng xanh
13. Fe(OH)3: nâu đỏ, kết tủa nâu đỏ
14. FeCl2: dung dịch lục nhạt
15. Fe3O4(rắn): màu nâu đen
16. FeCl3: dung dịch vàng nâu
17. Fe2O3: đỏ
18. FeO : đen.
19. FeSO4.7H2O: xanh lục.
20. Fe(SCN)3: đỏ máu
Đồng
21. Cu: màu đỏ
22. Cu(NO3)2: dung dịch xanh lam
23. CuCl2: tinh thể có màu nâu, dung dịch xanh lá cây
24. CuSO4: tinh thể khan màu trắng, tinh thể ngậm nước màu xanh lam, dung dịch xanh lam
25. Cu2O: đỏ gạch.
26. Cu(OH)2 kết tủa xanh lơ (xanh da trời)
27. CuO: màu đen
28. Phức của Cu2+: luôn màu xanh.
Mangan
29. MnCl2 : dung dịch: xanh lục; tinh thể: đỏ nhạt.
30. MnO2 : kết tủa màu đen.
31. Mn(OH)4: nâu
Kẽm
32. ZnCl2 : bột trắng
33. Zn3P2: tinh thể nâu xám
34. ZnSO4: dung dịch không màu
Crom
35. Cr2O3 : đỏ sẫm.
36. CrCl2 : lục sẫm.
37. K2Cr2O7: đỏ da cam.
38. K2CrO4: vàng cam
Bạc
39. Ag3PO4: kết tủa vàng
40. AgCl: trắng.
41. Ag2CrO4: đỏ gạch
42. As2S3, As2S5 : vàng
43. Mg(OH)2 : kết tủa màu trắng
44. B12C3 (bo cacbua): màu đen.
45. Ga(OH)3, GaOOH: kết tủa nhày, màu trắng
46 .GaI3 : màu vàng
47. InI3: màu vàng
48. In(OH)3: kết tủa nhày, màu trắng.
49. Tl(OH)3, TlOOH: kết tủa nhày, màu hung đỏ
50. TlI3: màu đen
51. Tl2O: bột màu đen
52. TlOH: dạng tinh thể màu vàng
53. PbI2 : vàng tươi, tan nhiều trong nước nóng
54. Au2O3: nâu đen.
55. Hg2I2 ; vàng lục
56. Hg2CrO4 : đỏ
57. P2O5(rắn): màu trắng
60. Kết tủa trinitrat toluen màu vàng.
61. Kết tủa trinitrat phenol màu trắng.

Về Đầu Trang Go down
http://ketnoitre63.tk
 
Các màu kết tủa!
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
๑๑۩۞۩๑๑MÁI NHÀ TÌNH BẠN ๑๑۩۞۩๑๑ :: Góc học tập :: Tài liệu-
Chuyển đến